Trang chủLITOF • OTCMKTS
add
Frontier Lithium Inc
0,53 $
Sau giờ giao dịch:(3,19%)-0,017
0,52 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:45:03 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -62,15% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 59,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | 65,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 Tr | -41,44% |
Tổng tài sản | 28,42 Tr | -19,39% |
Tổng nợ | 36,14 Tr | 446,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 298,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 59,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,00 N | 86,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,00 N | 2.790,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,00 N | 98,22% |
Dòng tiền tự do | -146,62 N | 95,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
19