Trang chủLITS • NASDAQ
add
Lite Strategy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 1,91 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,19 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | -50,63% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 85,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,28 Tr | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,01 Tr | -53,03% |
Tổng tài sản | 18,28 Tr | -55,81% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -83,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -105,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 85,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 86,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -284,07% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | -7,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4