Trang chủLITSF • OTCMKTS
add
Lithos Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
908,85 N CAD
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,95 N | -97,61% |
Thu nhập ròng | -130,71 N | 93,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,06 N | 98,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 N | -99,16% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | -95,66% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,71 N | 93,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,88 N | 96,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,18 N | 95,75% |
Dòng tiền tự do | -21,32 N | -140,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web