Trang chủLIVE • NASDAQ
add
Live Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,89 $
Mức chênh lệch một ngày
16,35 $ - 17,13 $
Phạm vi một năm
6,25 $ - 25,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,08 Tr USD
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
161,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,53 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 30,28 Tr | -15,68% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 288,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 308,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,55 Tr | 129,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 Tr | 61,86% |
Tổng tài sản | 387,46 Tr | -11,30% |
Tổng nợ | 293,21 Tr | -14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 288,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,28 Tr | 4,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | 89,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,14 Tr | -745,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 694,00 N | 212,61% |
Dòng tiền tự do | 8,44 Tr | 48,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600