Trang chủLIXTW • NASDAQ
add
Lixte Biotechnology
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,93 Tr USD
Số lượng trung bình
37,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 83,20% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -100,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | 76,35% |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | 220,40% |
Tổng nợ | 521,42 N | 58,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -136,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | -100,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,75 N | 3,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 308,93% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -384,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2