Trang chủLJM1R • RSE
add
Latvijas Juras medicinas centrs AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 €
Mức chênh lệch một ngày
9,25 € - 9,50 €
Phạm vi một năm
5,65 € - 9,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 Tr EUR
Số lượng trung bình
202,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
RSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -0,36% |
Chi phí hoạt động | 192,78 N | 107,95% |
Thu nhập ròng | 177,96 N | 865,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 871,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,27 N | 147,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,20 N | 12,10% |
Tổng tài sản | 8,87 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,96 N | 865,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,33 N | -54,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,98 N | -17,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,65 N | -117,24% |
Dòng tiền tự do | -32,16 N | 88,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
364