Trang chủLJQQ3 • BVMF
add
Lojas Quero-Quero SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,21 R$ - 2,29 R$
Phạm vi một năm
1,97 R$ - 5,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
461,43 Tr BRL
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,27 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 217,28 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | 70,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | 73,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,01 Tr | 26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,60 Tr | 69,10% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 19,70% |
Tổng nợ | 3,09 T | 21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | 70,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,33 Tr | -123,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,53 Tr | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 Tr | -21,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,87 Tr | -209,85% |
Dòng tiền tự do | -114,75 Tr | -951,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
8.200