Trang chủLJQQ3 • BVMF
add
Lojas Quero-Quero SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,27 R$ - 2,34 R$
Phạm vi một năm
1,87 R$ - 3,42 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
475,91 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 695,35 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 225,60 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | -42,14 Tr | -1.046,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | -1.065,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 Tr | -66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,88 Tr | -18,65% |
Tổng tài sản | 3,67 T | 0,32% |
Tổng nợ | 3,22 T | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,14 Tr | -1.046,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,65 Tr | -51,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,68 Tr | -6,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,87 Tr | 112,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,46 Tr | 33,19% |
Dòng tiền tự do | 18,46 Tr | 116,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
8.200