Trang chủLKD • WSE
add
Lokum Deweloper SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,20 zł - 23,00 zł
Phạm vi một năm
18,20 zł - 25,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
399,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,66 Tr | -51,61% |
Chi phí hoạt động | 8,48 Tr | 30,46% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -84,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -67,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 981,00 N | -90,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 211,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,69 Tr | -79,19% |
Tổng tài sản | 842,75 Tr | 15,21% |
Tổng nợ | 289,38 Tr | 40,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -84,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,39 Tr | -1.073,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,65 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,15 Tr | -583,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,19 Tr | -205,50% |
Dòng tiền tự do | -197,71 Tr | -186,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
106