Trang chủLKD • WSE
add
Lokum Deweloper SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 zł
Phạm vi một năm
18,40 zł - 25,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
394,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
241,00
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,86 Tr | -44,52% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | 93,88% |
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -251,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,60 | -373,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,91 Tr | -232,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,49 Tr | -76,02% |
Tổng tài sản | 842,85 Tr | 21,49% |
Tổng nợ | 293,75 Tr | 80,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -251,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,49 Tr | -84,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,97 Tr | 13,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | 94,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 Tr | 80,19% |
Dòng tiền tự do | -6,75 Tr | 88,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
106