Trang chủLKMNH • IST
add
Lokman Hekim Engu Sa Tu Eg Hi v In TA AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,81 ₺ - 16,15 ₺
Phạm vi một năm
13,72 ₺ - 22,06 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T TRY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,55 Tr | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 77,71 Tr | 52,79% |
Thu nhập ròng | 58,11 Tr | 23,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 12,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,72 Tr | -29,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,91 Tr | 14,62% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 47,14% |
Tổng nợ | 2,02 T | 62,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,11 Tr | 23,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,86 Tr | 126,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 Tr | -228,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,02 Tr | -26,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 Tr | 96,41% |
Dòng tiền tự do | -216,01 Tr | -196,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.390