Trang chủLKO • ASX
add
Lakes Blue Energy NL
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
122,59 N
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 661,62 N | 19,86% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 3.229,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -661,13 N | -19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 1.198,91% |
Tổng tài sản | 19,84 Tr | 24,82% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | 3.229,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,95 N | -125,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 861,82 N | 11.919,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 548,86 N | 517,21% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -265,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
7