Trang chủLKYRF • OTCMKTS
add
Locksley Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
876,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -5,19 N | -139,22% |
Chi phí hoạt động | 495,02 N | 31,15% |
Thu nhập ròng | -500,21 N | -37,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 N | 450,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -497,02 N | -41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -1,93% |
Tổng tài sản | 9,11 Tr | 5,57% |
Tổng nợ | 340,64 N | 95,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,21 N | -37,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,08 N | -24,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,34 N | 147,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 670,29 N | 31.539,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,56 N | 173,96% |
Dòng tiền tự do | -310,65 N | -43,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web