Trang chủLLOYDSENGG • NSE
add
Lloyds Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,55 ₹ - 59,24 ₹
Phạm vi một năm
44,51 ₹ - 84,27 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,37 T INR
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
56,14
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 49,27% |
Chi phí hoạt động | 276,50 Tr | 147,18% |
Thu nhập ròng | 518,40 Tr | 85,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,50 Tr | 49,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 51,55% |
Tổng tài sản | 18,45 T | 146,74% |
Tổng nợ | 6,40 T | 107,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,40 Tr | 85,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
308