Trang chủLLOYDSME • NSE
add
Lloyds Metals And Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.280,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.270,20 ₹ - 1.298,10 ₹
Phạm vi một năm
942,15 ₹ - 1.612,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
681,10 T INR
Số lượng trung bình
308,36 N
Tỷ số P/E
40,01
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,51 T | 167,61% |
Chi phí hoạt động | 9,22 T | 3.113,53% |
Thu nhập ròng | 5,72 T | 89,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,33 | 89,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 T | 119,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 T | -6,36% |
Tổng tài sản | 201,33 T | 179,60% |
Tổng nợ | 119,74 T | 746,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 T | 89,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.834