Trang chủLM1 • ASX
add
Leeuwin Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
293,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,58 N | -88,69% |
Thu nhập ròng | -341,25 N | 88,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -333,52 N | -708,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 41,32% |
Tổng tài sản | 8,10 Tr | 127,79% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 795,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -341,25 N | 88,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,98 N | -754,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,42 N | -39,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 833,88 N | 379,17% |
Dòng tiền tự do | -489,93 N | -164,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web