Trang chủLM8 • ASX
add
Lunnon Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
299,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,32 N | 101,15% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 N | -99,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | -30,31% |
Tổng tài sản | 35,27 Tr | -25,20% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 46,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | 40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | -10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,97 N | 98,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 N | -1.617,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 20,53% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | 37,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16