Trang chủLMAT • NASDAQ
add
LeMaitre Vascular Inc
83,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
83,36 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:01:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,66 $
Mức chênh lệch một ngày
82,75 $ - 84,65 $
Phạm vi một năm
71,42 $ - 105,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
185,87 N
Tỷ số P/E
36,53
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,05 Tr | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 25,64 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 17,36 Tr | 55,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,44 | 39,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,75 | 53,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,92 Tr | 47,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,06 Tr | 176,91% |
Tổng tài sản | 598,07 Tr | 58,63% |
Tổng nợ | 219,15 Tr | 376,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,36 Tr | 55,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,76 Tr | 101,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,45 Tr | -113,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | 6,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -32,83% |
Dòng tiền tự do | 18,13 Tr | 67,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
658