Trang chủLME • CVE
add
Laurion Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
87,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 258,72% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -317,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -9,76% |
Tổng tài sản | 7,11 Tr | -19,78% |
Tổng nợ | 599,62 N | 38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -317,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -238,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,55 N | -79,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | -308,04% |
Dòng tiền tự do | 489,80 N | 720,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web