Trang chủLMEFF • OTCMKTS
add
Laurion Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 578,93 N | -14,12% |
Thu nhập ròng | -455,29 N | 26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,24 Tr | -10,40% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | 8,52% |
Tổng nợ | 432,82 N | 104,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,29 N | 26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,67 N | 37,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,50 N | -42,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -439,17 N | 35,65% |
Dòng tiền tự do | -78,94 N | 77,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web