Trang chủLMEFF • OTCMKTS
add
Laurion Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 744,03 N | -45,20% |
Thu nhập ròng | -675,42 N | 41,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -9,34% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | -4,08% |
Tổng nợ | 523,48 N | 11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -675,42 N | 41,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 27,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,96 N | -94,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -968,94 N | -693,08% |
Dòng tiền tự do | -295,77 N | 78,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web