Trang chủLMG • CVE
add
Lincoln Gold Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 259,64 N | 25,12% |
Thu nhập ròng | -308,13 N | -27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,95 N | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,87 N | -86,97% |
Tổng tài sản | 1,49 Tr | 7,13% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,13 N | -27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,33 N | 79,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,67 N | -101,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,00 N | -113,19% |
Dòng tiền tự do | 89,69 N | 143,11% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web