Trang chủLMKDC • IST
add
Limak Dogu Anadolu Cimento Sny Ve Tcr AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,56 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,36 ₺ - 28,84 ₺
Phạm vi một năm
23,84 ₺ - 35,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,64 T TRY
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 111,57 Tr | 49,11% |
Thu nhập ròng | 649,63 Tr | 29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,71 | 13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 245,22% |
Tổng tài sản | 8,71 T | 81,47% |
Tổng nợ | 1,90 T | 108,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,63 Tr | 29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 T | 41,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,96 Tr | -97,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,20 Tr | 20,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 606,76 Tr | 23,28% |
Dòng tiền tự do | 343,58 Tr | -9,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web