Trang chủLMPI • IDX
add
Langgeng Makmur Industri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
136,00 Rp - 142,00 Rp
Phạm vi một năm
97,00 Rp - 192,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
142,20 T IDR
Số lượng trung bình
521,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,23 T | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 16,83 T | -10,49% |
Thu nhập ròng | -5,14 T | -14,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 417,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -12,35% |
Tổng tài sản | 674,29 T | -0,49% |
Tổng nợ | 554,25 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 T | -14,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 T | -114,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 689,56 Tr | 121,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,38 Tr | 103,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | -313,10% |
Dòng tiền tự do | -1,81 T | -117,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
835