Trang chủLMQ • FRA
add
Oxford Biodynamics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 € - 0,0020 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,017 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 254,00 N | 64,40% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -17,42% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | 51,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 Tr | 17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -50,76% |
Tổng tài sản | 8,09 Tr | -33,22% |
Tổng nợ | 6,97 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 59,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 97,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,50 N | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -548,28% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | 26,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
44