Trang chủLMR • CVE
add
Lomiko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 445,29 N | 23,08% |
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -582,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,74 N | -54,41% |
Tổng tài sản | 12,84 Tr | -10,91% |
Tổng nợ | 963,19 N | 41,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 Tr | -582,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,98 N | -113,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 244,46 N | 299,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,53 N | -94,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,98 N | -198,69% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -148,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web