Trang chủLMRI • NASDAQ
add
Lumexa Imaging Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,11 $
Mức chênh lệch một ngày
17,69 $ - 18,69 $
Phạm vi một năm
15,81 $ - 19,45 $
Số lượng trung bình
445,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 948,87 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 90,92 Tr | -13,28% |
Thu nhập ròng | -94,10 Tr | 23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | 24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,13 Tr | 29,45% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -0,06% |
Tổng nợ | 1,51 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,10 Tr | 23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,73 Tr | 8,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,28 Tr | 24,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | -42,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 Tr | 751,86% |
Dòng tiền tự do | 25,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
4.200