Trang chủLMRMF • OTCMKTS
add
Lomiko Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 388,03 N | 8,02% |
Thu nhập ròng | -365,47 N | 3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,61 N | -49,22% |
Tổng tài sản | 14,14 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 664,73 N | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,47 N | 3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,68 N | 4,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,02 N | 30,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,70 N | 20,33% |
Dòng tiền tự do | -372,75 N | 20,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web