Trang chủLMRXF • OTCMKTS
add
Laramide Resources Ltd
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,82%)+0,0082
0,46 $
Đóng cửa: 24 thg 4, 16:45:48 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 59,95% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -284,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,78 Tr | -59,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | -44,07% |
Tổng tài sản | 117,77 Tr | 7,45% |
Tổng nợ | 15,51 Tr | 19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -284,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -104,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 Tr | 123,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | -85,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,67 N | -99,65% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | 42,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5