Trang chủLMRXF • OTCMKTS
add
Laramide Resources Ltd
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(5,09%)-0,025
0,47 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:46:07 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -37,05% |
Thu nhập ròng | -352,22 N | 77,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 35,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -61,10% |
Tổng tài sản | 117,58 Tr | 6,89% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,22 N | 77,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,65 N | 51,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,44 N | 72,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,64 N | 1.410,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,08 N | 76,44% |
Dòng tiền tự do | -5,64 Tr | -324,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5