Trang chủLMS • ASX
add
Litchfield Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,094 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,12 N | -2,59% |
Thu nhập ròng | -165,16 N | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -162,46 N | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,25 N | -82,68% |
Tổng tài sản | 4,58 Tr | -22,35% |
Tổng nợ | 207,86 N | -83,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,16 N | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,93 N | 30,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,12 N | -31,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,05 N | -125,21% |
Dòng tiền tự do | -384,98 N | -21,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web