Trang chủLMS • LON
add
LMS Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 GBX
Phạm vi một năm
14,23 GBX - 24,69 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
15,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,95 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 484,00 N | -7,10% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 125,30 | 0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 Tr | -23,45% |
Tổng tài sản | 32,54 Tr | -28,24% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -86,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | -171,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 330,00 N | 82,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 N | 98,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -156,70% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 6,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7