Trang chủLMSQF • OTCMKTS
add
Latin Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,44 N | 4,41% |
Thu nhập ròng | -407,90 N | 2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -328,89 N | -8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,54 N | 306,81% |
Tổng tài sản | 6,39 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 203,25 N | -78,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,90 N | 2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -483,05 N | -256,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,16 N | -26,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,21 N | -220,05% |
Dòng tiền tự do | -444,27 N | -540,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web