Trang chủLMW • NSE
add
LMW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.010,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15.537,00 ₹ - 16.337,00 ₹
Phạm vi một năm
13.450,05 ₹ - 18.250,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
171,03 T INR
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | -17,52% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -7,15% |
Thu nhập ròng | 478,30 Tr | -27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -12,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 44,76 | -27,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,80 Tr | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 T | 31,19% |
Tổng tài sản | 40,08 T | -0,58% |
Tổng nợ | 12,30 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,30 Tr | -27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.590