Trang chủLNA • EPA
add
LNA Sante SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 €
Mức chênh lệch một ngày
22,70 € - 22,90 €
Phạm vi một năm
20,60 € - 32,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
242,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,22 Tr | 14,58% |
Chi phí hoạt động | 48,40 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,14 Tr | 0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 2,03% |
Tổng nợ | 1,25 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,34 Tr | -29,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 Tr | 51,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,62 Tr | 16,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | -0,11% |
Dòng tiền tự do | 23,19 Tr | -2,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
8.282