Trang chủLND • NYSE
add
BrasilAgro - Companhia Br d Pr Agr - ADR
3,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)+0,0100
3,85 $
Đóng cửa: 22 thg 4, 18:40:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,81 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
3,49 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
375,54 Tr USD
Số lượng trung bình
42,26 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,11 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 33,20 Tr | 25,96% |
Thu nhập ròng | -19,62 Tr | -237,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,82 | -233,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,39 Tr | 305,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,22 Tr | -87,18% |
Tổng tài sản | 3,94 T | 20,03% |
Tổng nợ | 1,74 T | 32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,62 Tr | -237,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,64 Tr | 55,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,15 Tr | -51,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,56 Tr | 3,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,62 Tr | 12,73% |
Dòng tiền tự do | -83,47 Tr | 30,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web