Trang chủLND • NYSE
add
BrasilAgro - Companhia Br d Pr Agr - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
374,76 Tr USD
Số lượng trung bình
42,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,97 Tr | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 31,39 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | -64,28 Tr | -165,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,21 | -194,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 N | -99,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,22 Tr | 49,66% |
Tổng tài sản | 3,83 T | -0,76% |
Tổng nợ | 1,72 T | 8,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,28 Tr | -165,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,09 Tr | 565,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,62 Tr | -11,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,37 Tr | -258,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,98 Tr | 679,22% |
Dòng tiền tự do | 108,34 Tr | 867,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web