Trang chủLNSR • NASDAQ
add
LENSAR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 $
Mức chênh lệch một ngày
11,83 $ - 12,00 $
Phạm vi một năm
4,79 $ - 17,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,14 Tr USD
Số lượng trung bình
57,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 Tr | 10,28% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 80,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,66 | 82,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 19,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -56,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,31 Tr | 42,89% |
Tổng tài sản | 70,41 Tr | 14,67% |
Tổng nợ | 79,68 Tr | 232,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 80,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,00 Tr | -32,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,49 Tr | -270,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,00 N | -27,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,40 Tr | -118,60% |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | 263,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140