Trang chủLNSX • FRA
add
Allane SE
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 €
Mức chênh lệch một ngày
9,00 € - 9,00 €
Phạm vi một năm
8,95 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
185,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
178,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,80 Tr | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 98,81 Tr | 49,32% |
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | -312,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | -264,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,63 Tr | -16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 Tr | 497,84% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 57,90% |
Tổng nợ | 2,10 T | 70,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | -312,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,25 Tr | -54,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,74 Tr | 9,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,93 Tr | 57,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 Tr | 296,68% |
Dòng tiền tự do | 74,97 Tr | 72,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
730