Trang chủLNZA • NASDAQ
add
Lanzatech Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,47 $
Mức chênh lệch một ngày
13,59 $ - 15,05 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 274,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,06 Tr USD
Số lượng trung bình
13,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,28 Tr | -6,68% |
Chi phí hoạt động | 18,02 Tr | -48,16% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 104,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,83 | 105,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,75 | 63,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,63 Tr | 53,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,63 Tr | -77,40% |
Tổng tài sản | 99,29 Tr | -54,08% |
Tổng nợ | 91,10 Tr | -55,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 104,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,88 Tr | 39,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,00 N | 98,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,14 Tr | -739,03% |
Dòng tiền tự do | -41,39 Tr | -5.223,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
383