Trang chủLOAN • NASDAQ
add
Manhattan Bridge Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 4,93 $
Phạm vi một năm
4,29 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,71 Tr USD
Số lượng trung bình
35,52 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
9,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 Tr | -9,14% |
Chi phí hoạt động | 416,09 N | 9,12% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,49 | -5,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,44 N | 11,06% |
Tổng tài sản | 59,99 Tr | -15,15% |
Tổng nợ | 16,67 Tr | -39,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,38 Tr | 538,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 Tr | -1.825,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,36 N | -115,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6