Trang chủLOAN • NASDAQ
add
Manhattan Bridge Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 $
Mức chênh lệch một ngày
5,16 $ - 5,27 $
Phạm vi một năm
4,74 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,70 Tr USD
Số lượng trung bình
34,74 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
8,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 439,31 N | 1,04% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,42 | -0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,77 N | 97,08% |
Tổng tài sản | 67,59 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 24,17 Tr | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -127,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,02 N | 105,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 N | 95,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
6