Trang chủLOAR • NYSE
add
Loar Holdings Inc
63,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
63,45 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 18:17:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,62 $
Mức chênh lệch một ngày
62,11 $ - 64,43 $
Phạm vi một năm
42,57 $ - 96,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T USD
Số lượng trung bình
401,11 N
Tỷ số P/E
319,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,52 Tr | 25,01% |
Chi phí hoạt động | 30,07 Tr | 42,67% |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 203,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 142,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,60 Tr | 19,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,18 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,47 T | — |
Tổng nợ | 702,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | 203,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,35 Tr | 1.040,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,46 Tr | -508,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,90 Tr | 1.047,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,02 Tr | 42,29% |
Dòng tiền tự do | 11,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.400