Trang chủLOAR • NYSE
add
Loar Holdings Inc
71,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,37 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:00:25 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
68,34 $
Mức chênh lệch một ngày
68,27 $ - 71,77 $
Phạm vi một năm
62,11 $ - 99,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T USD
Số lượng trung bình
775,64 N
Tỷ số P/E
107,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,75 Tr | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | 218,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,78 | 160,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,08 Tr | 29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,96 Tr | 79,33% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 4,21% |
Tổng nợ | 373,85 Tr | -46,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,61 Tr | 218,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,69 Tr | 81,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,59 Tr | 90,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -99,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | 75,66% |
Dòng tiền tự do | 20,07 Tr | 71,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.500