Trang chủLOBO • NASDAQ
add
LOBO EV Technologies Ltd
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,60 $
Đóng cửa: 10 thg 6, 16:14:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 Tr USD
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 355,34% |
Thu nhập ròng | -255,16 N | -263,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,64 | -232,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -862,95 N | -442,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 163,16% |
Tổng tài sản | 24,02 Tr | 22,10% |
Tổng nợ | 14,70 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,16 N | -263,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -911,24 N | -42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,78 N | -39,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 265,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,20 N | 673,14% |
Dòng tiền tự do | -90,47 N | 23,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
93