Trang chủLOC • ASX
add
Locate Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,058 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
318,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 848,81 N | -12,76% |
Thu nhập ròng | -484,98 N | 28,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,64 | 28,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,56 N | 28,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | 68,08% |
Tổng tài sản | 7,21 Tr | 23,68% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -484,98 N | 28,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,45 N | -594,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -309,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 7.476,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,27 N | 169,77% |
Dòng tiền tự do | -270,09 N | -54,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
68