Trang chủLOCAL • EPA
add
Solocal Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 €
Mức chênh lệch một ngày
3,48 € - 3,67 €
Phạm vi một năm
1,94 € - 5,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
133,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
0,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,05 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 35,01 Tr | -21,42% |
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 116,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 115,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,38 Tr | 12,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,78 Tr | 73,75% |
Tổng tài sản | 326,04 Tr | 12,03% |
Tổng nợ | 369,97 Tr | -38,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 Tr | 116,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,48 Tr | 180,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | 16,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,87 Tr | -17,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | 140,50% |
Dòng tiền tự do | 6,64 Tr | 916,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.365