Trang chủLOCL • NYSE
add
Local Bounti Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 5,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,56 Tr USD
Số lượng trung bình
59,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 Tr | 46,66% |
Chi phí hoạt động | 17,31 Tr | -19,29% |
Thu nhập ròng | -36,26 Tr | 44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -360,06 | 62,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,41 | -56,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,85 Tr | 39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,00 N | -90,93% |
Tổng tài sản | 428,04 Tr | 12,12% |
Tổng nợ | 528,54 Tr | 44,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -100,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,26 Tr | 44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 117,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,82 Tr | 78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,25 Tr | -81,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 659,00 N | 145,67% |
Dòng tiền tự do | -27,89 Tr | 42,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
333