Trang chủLOCO • NASDAQ
add
El Pollo LoCo Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,56 $
Mức chênh lệch một ngày
9,39 $ - 9,54 $
Phạm vi một năm
8,29 $ - 13,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,66 Tr USD
Số lượng trung bình
204,46 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,83 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,13 Tr | -1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -14,10% |
Tổng tài sản | 596,78 Tr | 0,49% |
Tổng nợ | 322,60 Tr | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,11 Tr | -6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,14 Tr | -16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,04 Tr | 21,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | 51,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 Tr | 247,17% |
Dòng tiền tự do | 10,91 Tr | 61,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.143