Trang chủLOD • CVE
add
Lode Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 424,91 N | -59,82% |
Thu nhập ròng | -306,44 N | 51,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -321,51 N | 65,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,65 N | -37,12% |
Tổng tài sản | 29,01 Tr | 5,61% |
Tổng nợ | 6,49 Tr | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -306,44 N | 51,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,66 N | 49,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,48 N | 4.175,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,15 N | -222,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,67 N | 122,37% |
Dòng tiền tự do | -839,17 N | -172,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web