Trang chủLODE • NYSEAMERICAN
add
Comstock Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 $
Mức chênh lệch một ngày
3,49 $ - 3,90 $
Phạm vi một năm
1,67 $ - 10,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,55 N | -21,91% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | 23,25% |
Thu nhập ròng | -7,83 Tr | 9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,31 N | -16,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 39,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,11 Tr | -48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,59 Tr | -2,31% |
Tổng tài sản | 148,22 Tr | 41,76% |
Tổng nợ | 56,36 Tr | 90,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,83 Tr | 9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 Tr | -140,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 2,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,50 Tr | 482,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,68 Tr | 4.262,78% |
Dòng tiền tự do | 7,52 Tr | 175,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46