Trang chủLOGG3 • BVMF
add
Log Commercial Prprts Prtcpcs S
Giá đóng cửa hôm trước
24,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
24,51 R$ - 24,80 R$
Phạm vi một năm
15,45 R$ - 25,23 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T BRL
Số lượng trung bình
396,74 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,51 Tr | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | 161,54% |
Thu nhập ròng | 111,26 Tr | 14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 169,83 | 0,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 22,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,93 Tr | -213,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,78 Tr | 46,70% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 7,07% |
Tổng nợ | 3,31 T | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,26 Tr | 14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,57 Tr | -49,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 250,19 Tr | -48,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,33 Tr | 116,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,09 Tr | 69,70% |
Dòng tiền tự do | 524,28 Tr | -46,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web