Trang chủLOGG3 • BVMF
add
Log Commercial Prprts Prtcpcs S
Giá đóng cửa hôm trước
18,86 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,72 R$ - 19,16 R$
Phạm vi một năm
16,00 R$ - 23,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T BRL
Số lượng trung bình
597,19 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,17 Tr | 24,72% |
Chi phí hoạt động | -52,10 Tr | 63,50% |
Thu nhập ròng | 99,38 Tr | 35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 165,15 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 57,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,30 Tr | -41,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,24 Tr | -42,94% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 8,31% |
Tổng nợ | 3,17 T | 25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,38 Tr | 35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,66 Tr | -83,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,01 Tr | 63,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,50 Tr | -4.504,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,85 Tr | -339,50% |
Dòng tiền tự do | 16,77 Tr | -91,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web