Trang chủLOGN • OTCMKTS
add
Logansport Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,95 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 34,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,78 Tr USD
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | 24,96% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 520,00 N | 170,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,58 | 116,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,28 Tr | 60,56% |
Tổng tài sản | 270,11 Tr | 5,13% |
Tổng nợ | 254,59 Tr | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,19 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 N | 170,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22