Trang chủLOIHDE • HEL
add
Loihde Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 €
Mức chênh lệch một ngày
11,05 € - 11,50 €
Phạm vi một năm
10,30 € - 13,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,09 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,26 Tr | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | -564,50 N | -75,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -70,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | -13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -39,27% |
Tổng tài sản | 124,01 Tr | -10,99% |
Tổng nợ | 42,65 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -564,50 N | -75,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -24,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,50 N | -22,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 Tr | 18,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | 8,52% |
Dòng tiền tự do | 1,16 Tr | -17,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
764