Trang chủLOLB • CPH
add
Lollands Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
645,00 kr - 660,00 kr
Phạm vi một năm
516,30 kr - 720,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
707,40 Tr DKK
Số lượng trung bình
400,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,36 Tr | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 46,82 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | -8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,46 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,91 Tr | 58,97% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 7,47% |
Tổng nợ | 4,50 T | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | -8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1907
Trang web
Nhân viên
126