Trang chủLONG • BCBA
add
Longvie SA Class B
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 $
Mức chênh lệch một ngày
23,70 $ - 24,80 $
Phạm vi một năm
16,70 $ - 39,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T ARS
Số lượng trung bình
636,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,53 T | -30,58% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | -16,66% |
Thu nhập ròng | 416,58 Tr | 123,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 133,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -987,36 Tr | -657,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 522,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | -44,29% |
Tổng tài sản | 43,34 T | 18,34% |
Tổng nợ | 16,05 T | 23,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,58 Tr | 123,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 T | -159,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -355,74 Tr | -94,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,40 Tr | 140,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -147,24% |
Dòng tiền tự do | -2,61 T | -256,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web