Trang chủLOOP • NASDAQ
add
Loop Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,96 Tr USD
Số lượng trung bình
117,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -39,82% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 33,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | 39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,31 Tr | 424,01% |
Tổng tài sản | 13,29 Tr | -11,42% |
Tổng nợ | 18,76 Tr | 84,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 751,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 Tr | 11,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 87,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,00 N | 111,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | 37,42% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -38,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42