Trang chủLOOP • NASDAQ
add
Loop Industries Inc
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)-0,020
1,22 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 3,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,05 Tr USD
Số lượng trung bình
58,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 N | 100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -17,30% |
Thu nhập ròng | -11,91 Tr | -180,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,91 N | -40,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 19,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 Tr | 18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,00 N | -96,55% |
Tổng tài sản | 4,68 Tr | -81,12% |
Tổng nợ | 11,56 Tr | 96,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -214,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,91 Tr | -180,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 50,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,00 N | 246,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 775,00 N | 5.266,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 73,19% |
Dòng tiền tự do | -941,38 N | 61,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50